Có 2 kết quả:

搖動 dao động摇动 dao động

1/2

dao động

phồn thể

Từ điển phổ thông

dao động, lay động, rung rinh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lung lay, rung rinh, đưa qua đưa lại.

dao động

giản thể

Từ điển phổ thông

dao động, lay động, rung rinh